Đang hiển thị: Ceylon - Tem bưu chính (1950 - 1959) - 2055 tem.
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 281 | CJ | 2C | Màu xanh xám/Màu nâu | - | - | - | - | |||||||
| 282 | CK | 3C | Màu tím violet/Màu đen | - | - | - | - | |||||||
| 283 | CL | 6C | Màu vàng xanh/Màu nâu đen | - | - | - | - | |||||||
| 284 | CM | 10C | Màu xanh xanh/Màu lục | - | - | - | - | |||||||
| 285 | CN | 25C | Màu xanh biếc/Màu nâu da cam | - | - | - | - | |||||||
| 286 | CO | 35C | Màu lam thẫm/Màu đỏ | - | - | - | - | |||||||
| 286A* | CO1 | 35C | Màu lam thẫm/Màu đỏ | - | - | - | - | |||||||
| 287 | CP | 40C | Màu hoa cà nâu | - | - | - | - | |||||||
| 288 | CQ | 50C | Màu thạch lam/Màu chàm | - | - | - | - | |||||||
| 289 | CR | 85C | Màu xanh xanh/Màu đen | - | - | - | - | |||||||
| 290 | CS | 2R | Màu nâu thẫm/Màu lam | - | - | - | - | |||||||
| 291 | CT | 5R | Màu da cam/Màu nâu | - | - | - | - | |||||||
| 292 | CU | 10R | Màu thịt cá hồi/Màu nâu đỏ | - | - | - | - | |||||||
| 281‑292 | Đặt (* Stamp not included in this set) | - | - | 5,00 | - | EUR |
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 281 | CJ | 2C | Màu xanh xám/Màu nâu | - | - | - | - | |||||||
| 282 | CK | 3C | Màu tím violet/Màu đen | - | - | - | - | |||||||
| 283 | CL | 6C | Màu vàng xanh/Màu nâu đen | - | - | - | - | |||||||
| 284 | CM | 10C | Màu xanh xanh/Màu lục | - | - | - | - | |||||||
| 285 | CN | 25C | Màu xanh biếc/Màu nâu da cam | - | - | - | - | |||||||
| 286 | CO | 35C | Màu lam thẫm/Màu đỏ | - | - | - | - | |||||||
| 286A* | CO1 | 35C | Màu lam thẫm/Màu đỏ | - | - | - | - | |||||||
| 287 | CP | 40C | Màu hoa cà nâu | - | - | - | - | |||||||
| 288 | CQ | 50C | Màu thạch lam/Màu chàm | - | - | - | - | |||||||
| 289 | CR | 85C | Màu xanh xanh/Màu đen | - | - | - | - | |||||||
| 290 | CS | 2R | Màu nâu thẫm/Màu lam | - | - | - | - | |||||||
| 291 | CT | 5R | Màu da cam/Màu nâu | - | - | - | - | |||||||
| 292 | CU | 10R | Màu thịt cá hồi/Màu nâu đỏ | - | - | - | - | |||||||
| 281‑292 | Đặt (* Stamp not included in this set) | - | - | 17,64 | - | GBP |
